-
English Language
-
Elementary
-
3rd grade
-
Grammar
-
English
Author's Instructions
1. General Instructions (Hướng dẫn chung):
+ Học sinh điền đầy đủ Tên (NAME) và Lớp (CLASS) của mình vào đầu trang 1.
+ Đây là bài kiểm tra Unit 2 dành cho học sinh Khối 3.
+ Bài kiểm tra gồm 3 phần chính: Nghe (Listening), Đọc (Reading) và Viết (Writing).
2. Part 1: Listening (Phần Nghe):
+ Listen and number (Nghe và đánh số) (4 câu hỏi): Các em nghe và đánh số thứ tự (từ 1 đến 4, ngoại trừ ví dụ 0) vào các hình ảnh tương ứng.
+ Listen and choose TRUE or FALSE (Nghe và chọn ĐÚNG hoặc SAI) (3 câu hỏi: 5, 6, 7): Các em nghe, sau đó đánh dấu (tick) vào ô True (Đúng) hoặc False (Sai) cho mỗi câu hỏi 5, 6, 7.
+ Listen and write (Nghe và viết) (3 câu hỏi: 8, 9, 10): Các em nghe thông tin về thú cưng và điền từ/số còn thiếu vào chỗ trống (8), (9) và (10).
3. Part 2: Reading (Phần Đọc):
+ Look, read and choose TRUE or FALSE (Nhìn tranh, đọc và chọn ĐÚNG hoặc SAI) (2 câu hỏi: 11, 12): Các em nhìn vào hình ảnh, đọc câu cho sẵn, và đánh dấu (tick) vào ô True (Đúng) hoặc False (Sai).
+ Look, read and match (Nhìn, đọc và nối) (3 câu hỏi: 13, 14, 15): Các em đọc các câu hỏi (13, 14, 15) và nối chúng với câu trả lời thích hợp nhất (B, C, D).
+ Read and choose TRUE or FALSE (Đọc đoạn văn và chọn ĐÚNG hoặc SAI) (4 câu hỏi: 16, 17, 18, 19): Các em đọc đoạn văn về thú cưng của gia đình Hoa , sau đó dựa vào thông tin trong bài để đánh dấu (tick) vào ô True (Đúng) hoặc False (Sai) cho mỗi câu từ 16 đến 19.
4. Part 3: Writing (Phần Viết):
+ Order the letters (Sắp xếp các chữ cái) (2 câu hỏi: 20, 21): Các em sắp xếp các chữ cái đã cho (Keywords) để tạo thành từ có nghĩa đúng.
+ Look and write (Nhìn tranh và viết) (3 câu hỏi: 22, 23, 24):
+ Câu 22: Nhìn tranh và hoàn thành câu “This is my ______.”.
+ Câu 23: Nhìn tranh và hoàn thành câu “I like ______.”.
+ Câu 24: Nhìn tranh và viết từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu “______ your room!”.
+ Reorder the words to make a correct sentence (Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng) (4 câu hỏi: 25, 26, 27, 28): Các em sắp xếp lại các từ đã cho trong mỗi câu hỏi để tạo thành câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.
-
English Language
-
Elementary
-
3rd grade
-
Grammar
-
English
Author's Instructions
1. General Instructions (Hướng dẫn chung):
+ Học sinh điền đầy đủ Tên (NAME) và Lớp (CLASS) của mình vào đầu trang 1.
+ Đây là bài kiểm tra Unit 2 dành cho học sinh Khối 3.
+ Bài kiểm tra gồm 3 phần chính: Nghe (Listening), Đọc (Reading) và Viết (Writing).
2. Part 1: Listening (Phần Nghe):
+ Listen and number (Nghe và đánh số) (4 câu hỏi): Các em nghe và đánh số thứ tự (từ 1 đến 4, ngoại trừ ví dụ 0) vào các hình ảnh tương ứng.
+ Listen and choose TRUE or FALSE (Nghe và chọn ĐÚNG hoặc SAI) (3 câu hỏi: 5, 6, 7): Các em nghe, sau đó đánh dấu (tick) vào ô True (Đúng) hoặc False (Sai) cho mỗi câu hỏi 5, 6, 7.
+ Listen and write (Nghe và viết) (3 câu hỏi: 8, 9, 10): Các em nghe thông tin về thú cưng và điền từ/số còn thiếu vào chỗ trống (8), (9) và (10).
3. Part 2: Reading (Phần Đọc):
+ Look, read and choose TRUE or FALSE (Nhìn tranh, đọc và chọn ĐÚNG hoặc SAI) (2 câu hỏi: 11, 12): Các em nhìn vào hình ảnh, đọc câu cho sẵn, và đánh dấu (tick) vào ô True (Đúng) hoặc False (Sai).
+ Look, read and match (Nhìn, đọc và nối) (3 câu hỏi: 13, 14, 15): Các em đọc các câu hỏi (13, 14, 15) và nối chúng với câu trả lời thích hợp nhất (B, C, D).
+ Read and choose TRUE or FALSE (Đọc đoạn văn và chọn ĐÚNG hoặc SAI) (4 câu hỏi: 16, 17, 18, 19): Các em đọc đoạn văn về thú cưng của gia đình Hoa , sau đó dựa vào thông tin trong bài để đánh dấu (tick) vào ô True (Đúng) hoặc False (Sai) cho mỗi câu từ 16 đến 19.
4. Part 3: Writing (Phần Viết):
+ Order the letters (Sắp xếp các chữ cái) (2 câu hỏi: 20, 21): Các em sắp xếp các chữ cái đã cho (Keywords) để tạo thành từ có nghĩa đúng.
+ Look and write (Nhìn tranh và viết) (3 câu hỏi: 22, 23, 24):
+ Câu 22: Nhìn tranh và hoàn thành câu “This is my ______.”.
+ Câu 23: Nhìn tranh và hoàn thành câu “I like ______.”.
+ Câu 24: Nhìn tranh và viết từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu “______ your room!”.
+ Reorder the words to make a correct sentence (Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng) (4 câu hỏi: 25, 26, 27, 28): Các em sắp xếp lại các từ đã cho trong mỗi câu hỏi để tạo thành câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.
Explore Worksheets
Latihan Tatabahasa (Kata Tanya)
- English Language
- 3rd grade
PRI4 TEST-U2 MY HOBBIES
- English Language
- 3rd grade
FF3 Grammar
- English Language
- 3rd grade
